Có 2 kết quả:

唯一 wéi yī ㄨㄟˊ ㄧ惟一 wéi yī ㄨㄟˊ ㄧ

1/2

wéi yī ㄨㄟˊ ㄧ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) only
(2) sole
(3) variant of 唯一[wei2 yi1]

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0