Có 2 kết quả:
唯一 wéi yī ㄨㄟˊ ㄧ • 惟一 wéi yī ㄨㄟˊ ㄧ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
duy nhất, chỉ một
Từ điển Trung-Anh
(1) only
(2) sole
(2) sole
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) only
(2) sole
(3) variant of 唯一[wei2 yi1]
(2) sole
(3) variant of 唯一[wei2 yi1]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0